Có 2 kết quả:
开放系统 kāi fàng xì tǒng ㄎㄞ ㄈㄤˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ • 開放系統 kāi fàng xì tǒng ㄎㄞ ㄈㄤˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
kāi fàng xì tǒng ㄎㄞ ㄈㄤˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
open system
Bình luận 0
kāi fàng xì tǒng ㄎㄞ ㄈㄤˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
open system
Bình luận 0